1 | | Búp bê đâu chỉ đồ chơi/ Sara Corbett; Huy Toàn dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29545, TNL3689, TNL3690 |
2 | | Các kiểu mũ, xin bái phục/ Sara Cobett; Bùi Việt dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV30643, TNL3693, TNL3694 |
3 | | Chùa cổ Việt Nam / Nhiều tác giả; Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 555tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022876, VN.024571 |
4 | | Đựng đủ mọi thứ/ Sara Cobett; Nguyễn Như Mai dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV28720, LCV28727, LCV30644, LCV30645, TNL3695, TNL3696 |
5 | | Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt; Quang Đông dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV28717, LCV28718, TNL3691, TNL3692 |
6 | | Lễ hội và nhân sinh / Đặng Văn Lung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2005. - 1060tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026094, VN.026756 |
7 | | Một con đường tiếp cận di sản văn hóa.: T. 3 . - H.: Thế giới, 2006. - 423tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL51163 |
8 | | Người Chu - Ru ở Lâm Đồng/ Hoàng Sơn: chủ biên . - H.: Văn hóa dân tộc, 2009. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15185, LCL4795, M117465, M117466, M117467, M117468, VL35947, VL35948 |
9 | | Từ những mái nhà tranh cổ truyền/ Nguyễn Cao Luyện . - H.: Văn hóa, 1977. - 117tr .: minh họa.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12666, VV12667 |
10 | | Văn hóa dân gian Huyện Quảng Ninh (Tỉnh Quảng Bình)/ Đỗ Duy Văn biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL39681 |
11 | | Văn hóa dân gian làng Bản Nầng/ Hoàng Tuấn Cư . - H.: Lao động, 2011. - 414tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL41081 |
12 | | Văn hóa Khmer Nam Bộ nét đẹp trong bản sắc văn hóa Việt Nam/ Phạm Thị Phương Hạnh: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 328tr.: ảnh màu, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: VL43070, VN029967 |
13 | | Văn hóa người Mạ/ Huỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 605tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM21922, VN034524 |
14 | | Văn hóa người Pu Péo / Trần Văn Ái, Hoàng Hoa Toàn, Nguyễn Cảnh Phương . - H. : Nxb. Văn hóa dân tộc, 2006. - 374tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8295, LCV8296, PM.024449, VN.025653 |
15 | | Văn hóa vật chất của người Dao ở Ba Vì - Hà Nội/ Chử Thị Thu Hà . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 407tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4755, VV021800, VV87038 |
16 | | Văn hóa vật chất của người Thái ở Thanh Hóa và Nghệ An / Vi Văn Biên . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 298tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8073, LCV8172, PM.023821, VN.025279 |
17 | | Văn hóa vật chất người Khơ mú ở Việt Nam / Trần Tất Chủng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 243tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCV8176, LCV8294, PM.022750, VN.024501 |
18 | | Văn hóa vật chất người Khơ Mú ở Việt Nam/ Trần Tất Chủng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2005. - 243tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM5973, DM5974, M103107, M380.4(V), VV69281, VV69282 |
19 | | Văn hóa vật chất người Thổ / Lê Mai Oanh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020340, VN.029480 |
20 | | Văn hóa vật chất người Thổ/ Lê Mai Oanh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2010. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM16185, M120549, M120550, M120551, M120552, M120553, VL37786, VL37787 |
|