KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  20  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Búp bê đâu chỉ đồ chơi/ Sara Corbett; Huy Toàn dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV29545, TNL3689, TNL3690
  • 2 Các kiểu mũ, xin bái phục/ Sara Cobett; Bùi Việt dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV30643, TNL3693, TNL3694
  • 3 Chùa cổ Việt Nam / Nhiều tác giả; Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 555tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022876, VN.024571
  • 4 Đựng đủ mọi thứ/ Sara Cobett; Nguyễn Như Mai dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV28720, LCV28727, LCV30644, LCV30645, TNL3695, TNL3696
  • 5 Gắn bó với đôi chân/ Karin Luisa Badt; Quang Đông dịch . - H.: Kim đồng, 2004. - 32tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: LCV28717, LCV28718, TNL3691, TNL3692
  • 6 Lễ hội và nhân sinh / Đặng Văn Lung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2005. - 1060tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026094, VN.026756
  • 7 Một con đường tiếp cận di sản văn hóa.: T. 3 . - H.: Thế giới, 2006. - 423tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL51163
  • 8 Người Chu - Ru ở Lâm Đồng/ Hoàng Sơn: chủ biên . - H.: Văn hóa dân tộc, 2009. - 219tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM15185, LCL4795, M117465, M117466, M117467, M117468, VL35947, VL35948
  • 9 Từ những mái nhà tranh cổ truyền/ Nguyễn Cao Luyện . - H.: Văn hóa, 1977. - 117tr .: minh họa.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV12666, VV12667
  • 10 Văn hóa dân gian Huyện Quảng Ninh (Tỉnh Quảng Bình)/ Đỗ Duy Văn biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 359tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL39681
  • 11 Văn hóa dân gian làng Bản Nầng/ Hoàng Tuấn Cư . - H.: Lao động, 2011. - 414tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL41081
  • 12 Văn hóa Khmer Nam Bộ nét đẹp trong bản sắc văn hóa Việt Nam/ Phạm Thị Phương Hạnh: chủ biên . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011. - 328tr.: ảnh màu, bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VL43070, VN029967
  • 13 Văn hóa người Mạ/ Huỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 605tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM21922, VN034524
  • 14 Văn hóa người Pu Péo / Trần Văn Ái, Hoàng Hoa Toàn, Nguyễn Cảnh Phương . - H. : Nxb. Văn hóa dân tộc, 2006. - 374tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8295, LCV8296, PM.024449, VN.025653
  • 15 Văn hóa vật chất của người Dao ở Ba Vì - Hà Nội/ Chử Thị Thu Hà . - H.: Văn hóa dân tộc, 2020. - 407tr.: minh họa; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HVV4755, VV021800, VV87038
  • 16 Văn hóa vật chất của người Thái ở Thanh Hóa và Nghệ An / Vi Văn Biên . - H. : Nxb.Văn hóa dân tộc, 2006. - 298tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8073, LCV8172, PM.023821, VN.025279
  • 17 Văn hóa vật chất người Khơ mú ở Việt Nam / Trần Tất Chủng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2005. - 243tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: LCV8176, LCV8294, PM.022750, VN.024501
  • 18 Văn hóa vật chất người Khơ Mú ở Việt Nam/ Trần Tất Chủng . - H.: Văn hóa dân tộc, 2005. - 243tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: DM5973, DM5974, M103107, M380.4(V), VV69281, VV69282
  • 19 Văn hóa vật chất người Thổ / Lê Mai Oanh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 327tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020340, VN.029480
  • 20 Văn hóa vật chất người Thổ/ Lê Mai Oanh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2010. - 327tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16185, M120549, M120550, M120551, M120552, M120553, VL37786, VL37787